Đọc nhanh: 试剂盒 (thí tễ hạp). Ý nghĩa là: bộ dụng cụ thử nghiệm.
试剂盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ dụng cụ thử nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试剂盒
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 这种 试剂 可以 柔 木材
- Chất thử này có thể làm mềm gỗ.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
盒›
试›