Đọc nhanh: 体温检测仪 (thể ôn kiểm trắc nghi). Ý nghĩa là: nhiệt kế hồng ngoại, súng nhiệt độ.
体温检测仪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt kế hồng ngoại
infrared body thermometer
✪ 2. súng nhiệt độ
temperature gun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体温检测仪
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 护士 为 他 测 了 体温
- Y tá đã đo nhiệt độ cơ thể cho anh ấy.
- 护士 给 我测 了 体温
- Y tá đã đo nhiệt độ cho tôi.
- 我 每天 测量体温
- Tôi đo nhiệt độ cơ thể mỗi ngày.
- 体温 高时 不能 进行 预防接种
- Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.
- 我 想 检测 一下 他 体内 的 血清素 水平
- Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
体›
检›
测›
温›