Đọc nhanh: 抗菌洗手液 (kháng khuẩn tẩy thủ dịch). Ý nghĩa là: Xịt rửa tay sát khuẩn.
抗菌洗手液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xịt rửa tay sát khuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗菌洗手液
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 他们 因 对手 权柄 在握 反抗 也 没用
- Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.
- 吃饭 之前 要 洗手
- trước khi ăn cơm nên rửa tay.
- 他 一到 家 就 洗手
- Anh ấy vừa về đến nhà là rửa tay ngay.
- 你 的 左手 低于 无菌 区 了
- Tay trái của bạn thả xuống dưới cánh đồng vô trùng.
- 他 决定 洗手 , 不再 做 坏事
- Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.
- 吃饭 前要 记得 洗手
- Trước khi ăn nhớ đi rửa tay.
- 失陪 一下 , 我 去 趟 洗手间
- Xin phép mọi người, tôi đi vệ sinh một lát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
抗›
洗›
液›
菌›