Đọc nhanh: 红嘴鸦雀 (hồng chuỷ nha tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vẹt đuôi dài (Conostoma oemodium).
红嘴鸦雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vẹt đuôi dài (Conostoma oemodium)
(bird species of China) great parrotbill (Conostoma oemodium)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红嘴鸦雀
- 她 的 嘴唇 红润
- Môi cô ấy đỏ mọng.
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 她 有 红色 的 嘴唇
- Cô ấy có đôi môi đỏ.
- 啊 呸 , 闭上 你 的 乌鸦嘴 !
- Ah bah, đóng cái miệng quạ của bạn lại!
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 她 嘴角 长颗 红痣
- Ở góc miệng cô ấy có một nốt ruồi đỏ.
- 他 好 和 人 说 嘴 , 时常 争得 面红耳赤
- anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
- 他 真是 个 乌鸦嘴 好好 一件 事 就 被 说 坏 了
- Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
红›
雀›
鸦›