Đọc nhanh: 红嘴鸥 (hồng chuỷ âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) mòng biển đầu đen (Chroicocephalus ridibundus).
红嘴鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) mòng biển đầu đen (Chroicocephalus ridibundus)
(bird species of China) black-headed gull (Chroicocephalus ridibundus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红嘴鸥
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 她 的 嘴唇 红润
- Môi cô ấy đỏ mọng.
- 她 有 红色 的 嘴唇
- Cô ấy có đôi môi đỏ.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 她 嘴角 长颗 红痣
- Ở góc miệng cô ấy có một nốt ruồi đỏ.
- 他 好 和 人 说 嘴 , 时常 争得 面红耳赤
- anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
红›
鸥›