Đọc nhanh: 红头咬鹃 (hồng đầu giảo quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) trogon đầu đỏ (Harpactes erythrocephalus).
红头咬鹃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) trogon đầu đỏ (Harpactes erythrocephalus)
(bird species of China) red-headed trogon (Harpactes erythrocephalus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红头咬鹃
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 不要 咬到 舌头
- Đừng cắn vào lưỡi.
- 她 的 舌头 很红
- Lưỡi của cô ấy rất đỏ.
- 他 咬 到 了 自己 的 舌头
- Anh ấy đã cắn vào lưỡi của mình.
- 报 头套 红
- in đỏ tiêu đề báo
- 我 准备 红烧 鱼头
- Tôi chuẩn bị kho đầu cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咬›
头›
红›
鹃›