Đọc nhanh: 红外光谱 (hồng ngoại quang phả). Ý nghĩa là: Phổ hồng ngoại. Ví dụ : - 红外光谱显示 Quang phổ hồng ngoại phù hợp
红外光谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phổ hồng ngoại
infrared spectrum
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红外光谱
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 他 的 目光 在 窗外
- Ánh mắt của anh ấy ngoài cửa sổ.
- 海上 红色 的 灯光 表示 那儿 有 浅滩 或者 礁石
- ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
- 昕 晨 的 阳光 格外 美丽
- Ánh nắng của buổi sáng sớm vô cùng xinh đẹp.
- 他 用 挑逗 的 目光 看 了 她 一眼 , 羞得 她 满脸 通红
- Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
- 新娘 的 红妆 格外 迷人
- Đồ trang sức màu đỏ của cô dâu vô cùng quyến rũ.
- 他 的 眼光 转向 了 窗外
- Ánh mắt của anh ấy hướng ra ngoài cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
外›
红›
谱›