繁缛 fánrù
volume volume

Từ hán việt: 【phồn nhục】

Đọc nhanh: 繁缛 (phồn nhục). Ý nghĩa là: rườm rà; nhiều và vụn vặt. Ví dụ : - 礼仪繁缛 lễ nghi rườm rà

Ý Nghĩa của "繁缛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

繁缛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rườm rà; nhiều và vụn vặt

多而琐碎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 礼仪 lǐyí 繁缛 fánrù

    - lễ nghi rườm rà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁缛

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu 繁密 fánmì

    - dân số đông đúc

  • volume volume

    - 繁文缛节 fánwénrùjié 使 shǐ 节日 jiérì gèng 庄重 zhuāngzhòng

    - Các nghi thức cầu kỳ tạo nên không khí trang nghiêm cho ngày lễ.

  • volume volume

    - 繁文缛节 fánwénrùjié

    - lễ tiết rườm rà.

  • volume volume

    - 繁文缛节 fánwénrùjié 影响 yǐngxiǎng 现代 xiàndài 文化 wénhuà

    - Các lễ nghi phức tạp ảnh hưởng văn hóa hiện đại.

  • volume volume

    - 频繁 pínfán 犯错 fàncuò 太笨 tàibèn

    - Anh ta sai nhiều thế, há chẳng phải quá ngốc sao?

  • volume volume

    - 礼仪 lǐyí 繁缛 fánrù

    - lễ nghi rườm rà

  • volume volume

    - 繁文缛节 fánwénrùjié

    - nghi thức rườm rà; lễ tiết phiền phức

  • volume volume

    - 繁文缛节 fánwénrùjié ràng rén 感到 gǎndào lèi

    - Lễ nghi rườm rà khiến người ta mệt mỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán , Pó
    • Âm hán việt: , Bàn , Phiền , Phồn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKVIF (人大女戈火)
    • Bảng mã:U+7E41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:フフ一一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMVI (女一一女戈)
    • Bảng mã:U+7F1B
    • Tần suất sử dụng:Thấp