Các biến thể (Dị thể) của 缛
Ý nghĩa của từ 缛 theo âm hán việt
缛 là gì? 缛 (Nhục). Bộ Mịch 糸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ一一ノ一一フノ丶一丨丶). Từ ghép với 缛 : 繁文縟節 Giấy tờ phiền phức, quan liêu giấy tờ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Nặng nề, phiền phức, chải chuốt, vẽ vời phức tạp
- 繁文縟節 Giấy tờ phiền phức, quan liêu giấy tờ.
Từ ghép với 缛