Đọc nhanh: 繁杂貌 (phồn tạp mạo). Ý nghĩa là: bề bề.
繁杂貌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bề bề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁杂貌
- 花纹 繁杂
- hoa văn hỗn hợp.
- 繁杂 的 家务劳动
- việc nhà rắc rối phức tạp.
- 内容 繁杂
- nội dung phức tạp
- 事务 繁忙
- công việc bận rộn.
- 后汉 政治 制度 繁杂
- Hệ thống chính trị Hậu Hán phức tạp.
- 当案 工作 繁琐 复杂
- Công việc xử lý vụ án còn cồng kềnh và phức tạp.
- 学校 的 活动 非常 繁杂
- Các hoạt động của trường rất đa dạng.
- 个人 认为 这个 问题 很 复杂
- Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
繁›
貌›