Đọc nhanh: 弦声 (huyền thanh). Ý nghĩa là: cò ke.
弦声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cò ke
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弦声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 下弦月
- trăng hạ huyền; trăng lưỡi liềm.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 叭 的 一声 , 弦 断 了
- Dây đàn đứt cái "phựt".
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 这个 管弦乐队 演奏 的 特色 是 声音 优美 柔和
- Đặc điểm của dàn nhạc giao hưởng này là âm thanh tuyệt đẹp và nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
弦›