Đọc nhanh: 絮语不停 (nhứ ngữ bất đình). Ý nghĩa là: lầy nhầy.
絮语不停 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lầy nhầy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絮语不停
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 两个 人 需要 不停 地 磨合
- Hai người cần không ngừng thích nghi.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 下雨 几个 小时 还 不停
- Mưa rơi mấy tiếng vẫn không ngừng.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 我 后面 的 那个 男 的 不停 地 在 跟 那个 女 的 窃窃私语
- Người đàn ông phía sau cứ thì thầm to nhỏ với cái cô kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
停›
絮›
语›