Đọc nhanh: 摇摆不停 (dao bài bất đình). Ý nghĩa là: mấp máy.
摇摆不停 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mấp máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇摆不停
- 他 一笑 就 笑 个 不停
- Anh ấy đã cười thì cười không ngớt.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 他 听 后 不停 地 摇头
- Sau khi nghe anh ấy không ngừng lắc đầu.
- 不停 地 摆动
- Rung lắc không ngừng.
- 立场坚定 , 从不 摇摆
- lập trường kiên định, không hề lay chuyển.
- 他 不停 地 给 我 道歉
- Anh ấy không ngừng xin lỗi tôi.
- 因 材料 跟不上 , 工程 已 停摆 三天 了
- vì vật liệu không đủ, cho nên công trình đã ngừng thi công ba ngày rồi
- 下雨 几个 小时 还 不停
- Mưa rơi mấy tiếng vẫn không ngừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
停›
摆›
摇›