Đọc nhanh: 紫铜皮 (tử đồng bì). Ý nghĩa là: đồng đỏ lá.
紫铜皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng đỏ lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫铜皮
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 紫外 線 可導致 皮膚癌
- Tia cực tím có thể gây ung thư da.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
紫›
铜›