Đọc nhanh: 工人贵族 (công nhân quý tộc). Ý nghĩa là: công nhân quý tộc.
工人贵族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nhân quý tộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工人贵族
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 为 家人 , 我 努力 工作
- Vì gia đình, tôi làm việc chăm chỉ.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
工›
族›
贵›