Đọc nhanh: 紫草科 (tử thảo khoa). Ý nghĩa là: Boraginaceae (họ hoa bụi).
紫草科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Boraginaceae (họ hoa bụi)
Boraginaceae (family of flowers and bushes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫草科
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
紫›
草›