Đọc nhanh: 约伯记 (ước bá ký). Ý nghĩa là: Sách Gióp (trong Cựu Ước).
约伯记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Gióp (trong Cựu Ước)
Book of Job (in the Old Testament)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约伯记
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 特约记者
- phóng viên mời riêng
- 依约 记得
- Nhớ mang máng.
- 真 希望 这个 叫 约伯 的 家伙 能交 好运
- Tôi thực sự hy vọng rằng mọi thứ sẽ thay đổi đối với anh chàng Job này.
- 你 为什么 觉得 自己 是 约伯
- Tại sao bạn nghĩ bạn là Job?
- 他 不 记得 约会 的 地 了
- Anh ấy quên mất địa điểm hẹn hò rồi.
- 依约 记得 过去 的 事
- Lờ mờ nhớ về chuyện quá khứ.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
约›
记›