约伯记 yuē bó jì
volume volume

Từ hán việt: 【ước bá ký】

Đọc nhanh: 约伯记 (ước bá ký). Ý nghĩa là: Sách Gióp (trong Cựu Ước).

Ý Nghĩa của "约伯记" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

约伯记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sách Gióp (trong Cựu Ước)

Book of Job (in the Old Testament)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约伯记

  • volume volume

    - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • volume volume

    - 特约记者 tèyuējìzhě

    - phóng viên mời riêng

  • volume volume

    - 依约 yīyuē 记得 jìde

    - Nhớ mang máng.

  • volume volume

    - zhēn 希望 xīwàng 这个 zhègè jiào 约伯 yuēbó de 家伙 jiāhuo 能交 néngjiāo 好运 hǎoyùn

    - Tôi thực sự hy vọng rằng mọi thứ sẽ thay đổi đối với anh chàng Job này.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 觉得 juéde 自己 zìjǐ shì 约伯 yuēbó

    - Tại sao bạn nghĩ bạn là Job?

  • volume volume

    - 记得 jìde 约会 yuēhuì de le

    - Anh ấy quên mất địa điểm hẹn hò rồi.

  • volume volume

    - 依约 yīyuē 记得 jìde 过去 guòqù de shì

    - Lờ mờ nhớ về chuyện quá khứ.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 那次 nàcì de 约会 yuēhuì de 情景 qíngjǐng 印记 yìnjì zài xiōng 海里 hǎilǐ

    - Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao