紫砂壶 zǐshā hú
volume volume

Từ hán việt: 【tử sa hồ】

Đọc nhanh: 紫砂壶 (tử sa hồ). Ý nghĩa là: Ấm trà đất sét màu tía. Ví dụ : - 我有一个小紫砂壶,很便宜,但是我特别喜欢. Tôi có một chiếc nồi đất nhỏ màu tím, rất rẻ, nhưng tôi đặc biệt thích nó.

Ý Nghĩa của "紫砂壶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

紫砂壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ấm trà đất sét màu tía

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè xiǎo 紫砂壶 zǐshāhú hěn 便宜 piányí 但是 dànshì 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan

    - Tôi có một chiếc nồi đất nhỏ màu tím, rất rẻ, nhưng tôi đặc biệt thích nó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫砂壶

  • volume volume

    - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • volume volume

    - 紫砂 zǐshā 仿古 fǎnggǔ 陶器 táoqì

    - đồ gốm giả cổ Tử Sa.

  • volume volume

    - 他选 tāxuǎn le 紫色 zǐsè de

    - Anh ấy chọn mực màu tím.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè xiǎo 紫砂壶 zǐshāhú hěn 便宜 piányí 但是 dànshì 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan

    - Tôi có một chiếc nồi đất nhỏ màu tím, rất rẻ, nhưng tôi đặc biệt thích nó.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 火上 huǒshàng 加热 jiārè

    - Anh ấy đặt ấm lên bếp để đun nóng.

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn 咳唾成珠 kétuòchéngzhū 击碎唾壶 jīsuìtuòhú 一针见血 yīzhēnjiànxiě 尺幅 chǐfú 万里 wànlǐ

    - Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm

  • volume volume

    - 去过 qùguò 紫禁城 zǐjìnchéng ma

    - Bạn đã từng đến Tử Cấm Thành chưa?

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 哪题 nǎtí 不开 bùkāi méi 看见 kànjiàn shì zuò zhe 公交 gōngjiāo 回来 huílai de ma

    - Nhắc gì không nhắc nhắc chuyện này? mày không thấy tao ngồi xe bus về à?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨一丶フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:GBTC (土月廿金)
    • Bảng mã:U+58F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRFH (一口火竹)
    • Bảng mã:U+7802
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:丨一丨一ノフフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPVIF (卜心女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2B
    • Tần suất sử dụng:Cao