Đọc nhanh: 紫菜属 (tử thái thuộc). Ý nghĩa là: Porphyra (chi rong biển ăn được).
紫菜属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Porphyra (chi rong biển ăn được)
Porphyra (genus of edible seaweed)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫菜属
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 两地 连属
- hai vùng liên kết với nhau.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 不要 吃 剩菜 了
- Đừng ăn thức ăn thừa nữa.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
紫›
菜›