Đọc nhanh: 紫云英 (tử vân anh). Ý nghĩa là: Tử vân anh; cây vân anh tía.
紫云英 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tử vân anh; cây vân anh tía
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫云英
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
紫›
英›