紫杉 zǐ shān
volume volume

Từ hán việt: 【tử am】

Đọc nhanh: 紫杉 (tử am). Ý nghĩa là: Cây thủy tùng.

Ý Nghĩa của "紫杉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Gỗ

紫杉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cây thủy tùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫杉

  • volume volume

    - shì 洛杉矶 luòshānjī 航天员 hángtiānyuán

    - Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 洛杉矶 luòshānjī 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.

  • volume volume

    - 朵花 duǒhuā shì 淡紫色 dànzǐsè de

    - Bông hoa đó có màu tím nhạt.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 紫色 zǐsè

    - Tôi rất thích màu tím.

  • volume volume

    - de 发带 fàdài shì 紫色 zǐsè de

    - Băng đô của cô ấy có màu tím.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 紫色 zǐsè de 窗帘 chuānglián

    - Tôi yêu những tấm rèm màu tím.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 葡萄 pútao 特别 tèbié shì 紫色 zǐsè de

    - Tôi thích ăn nho, đặc biệt là nho tím.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 紫外 zǐwài 摄像 shèxiàng lái 找到 zhǎodào 血管 xuèguǎn

    - Nó sử dụng hình ảnh tia cực tím để giúp tìm tĩnh mạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Shā , Shān
    • Âm hán việt: Am , Sam
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHH (木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+6749
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:丨一丨一ノフフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPVIF (卜心女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2B
    • Tần suất sử dụng:Cao