Đọc nhanh: 紫杉 (tử am). Ý nghĩa là: Cây thủy tùng.
紫杉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây thủy tùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫杉
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 我 很 喜欢 紫色
- Tôi rất thích màu tím.
- 她 的 发带 是 紫色 的
- Băng đô của cô ấy có màu tím.
- 我 喜欢 紫色 的 窗帘
- Tôi yêu những tấm rèm màu tím.
- 我 喜欢 吃 葡萄 , 特别 是 紫色 的
- Tôi thích ăn nho, đặc biệt là nho tím.
- 它 通过 紫外 摄像 来 找到 血管
- Nó sử dụng hình ảnh tia cực tím để giúp tìm tĩnh mạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杉›
紫›