紧贴住 jǐn tiē zhù
volume volume

Từ hán việt: 【khẩn thiếp trụ】

Đọc nhanh: 紧贴住 (khẩn thiếp trụ). Ý nghĩa là: bám chặt.

Ý Nghĩa của "紧贴住" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

紧贴住 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bám chặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧贴住

  • volume volume

    - 紧紧 jǐnjǐn 握住 wòzhù de shǒu

    - Anh ấy nắm chặt tay tôi.

  • volume volume

    - 紧紧 jǐnjǐn 握住 wòzhù de shǒu

    - Cô ấy nắm chặt tay anh ấy.

  • volume volume

    - 紧紧 jǐnjǐn 握住 wòzhù le de shǒu

    - Anh ấy nắm chặt tay tôi.

  • volume volume

    - zhù zài de jǐn 隔壁 gébì

    - Anh ấy sống ở sát bên cạnh nhà tôi.

  • volume volume

    - 紧紧抓住 jǐnjǐnzhuāzhù de 手臂 shǒubì

    - Cô ấy nắm chặt cánh tay tôi.

  • volume volume

    - yòng shǒu 紧紧 jǐnjǐn 捂住 wǔzhù zuǐ

    - Cô ấy dùng tay che miệng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 紧紧 jǐnjǐn 挽住 wǎnzhù 妈妈 māma de shǒu

    - Đứa trẻ nắm chặt tay của mẹ.

  • volume volume

    - 赶紧 gǎnjǐn èn zhù

    - Nhanh chóng giữ chặt nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao