Đọc nhanh: 紧急发电机 (khẩn cấp phát điện cơ). Ý nghĩa là: máy phát điện khẩn cấp.
紧急发电机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy phát điện khẩn cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧急发电机
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 将军 发出 了 紧急 的 密电
- Tướng quân đã gửi một mật điện khẩn cấp.
- 司机 突然 紧急 刹车
- Tài xế đột nhiên gấp gáp phanh xe.
- 发电机 已经 装配 好 了
- máy phát điện đã lắp đặt xong rồi.
- 我会 拨打 紧急 电话
- Tôi sẽ gọi điện thoại khẩn cấp.
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
急›
机›
电›
紧›