Đọc nhanh: 交流发电机控制板 (giao lưu phát điện cơ khống chế bản). Ý nghĩa là: Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều.
交流发电机控制板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交流发电机控制板
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 水闸 控制 水流
- Cống kiểm soát dòng nước.
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
制›
发›
控›
机›
板›
流›
电›