Đọc nhanh: 紧急事件 (khẩn cấp sự kiện). Ý nghĩa là: khẩn cấp. Ví dụ : - 厕所紧急事件 Chúng tôi có một trường hợp khẩn cấp trong phòng tắm.
紧急事件 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khẩn cấp
emergency
- 厕所 紧急事件
- Chúng tôi có một trường hợp khẩn cấp trong phòng tắm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧急事件
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 厕所 紧急事件
- Chúng tôi có một trường hợp khẩn cấp trong phòng tắm.
- 这 不是 紧急事件
- Đây không phải là trường hợp khẩn cấp.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 这件 事 我们 都 替 他 着急 , 而 他 自己 倒 好象 无所谓 似的
- việc này chúng ta đều lo lắng cho nó, còn nó cứ như là không có chuyện gì ấy.
- 他们 处理 了 紧急事件
- Họ đã xử lý sự việc khẩn cấp.
- 这份 公事 很 紧急
- Công việc này rất gấp.
- 这件 事真 把 人 急死了
- Chuyện này thật sự làm người sốt ruột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
件›
急›
紧›