Đọc nhanh: 紧凑渺子线圈 (khẩn thấu miểu tử tuyến khuyên). Ý nghĩa là: Nhỏ gọn Muon Solenoid (CMS).
紧凑渺子线圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhỏ gọn Muon Solenoid (CMS)
Compact Muon Solenoid (CMS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧凑渺子线圈
- 他 拿 起 一束 鲜花 凑 着 鼻子 闻
- anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 他 尝试 进入 新 的 圈子
- Anh ấy cố gắng bước vào lĩnh vực mới.
- 人地生疏 , 难免 绕圈子 走 冤枉路
- lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
- 这所 房子 的 格局 很 紧凑 , 所有 的 地面 都 恰当 地 利用 了
- kết cấu của căn nhà này rất chặt chẽ, tất cả các mặt bằng đều tận dụng hợp lý
- 他 在 这个 圈子里 工作 多年
- Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực này nhiều năm.
- 他 用 绳子 圈住 了 那个 地方
- Anh ấy đã dùng dây bao quanh khu vực đó.
- 他们 在 纸 上 画 了 几个 圈子
- Họ vẽ vài vòng tròn trên giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凑›
圈›
子›
渺›
紧›
线›