Đọc nhanh: 线圈 (tuyến khuyên). Ý nghĩa là: cuộn dây; cuộn cảm; vòng dây. Ví dụ : - 激磁线圈 vòng dây kích từ
线圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn dây; cuộn cảm; vòng dây
用带有绝缘外皮的导线绕制成的圈状物或筒状物,在电机、变压器、电讯上用途极广
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线圈
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
线›