索赔期 suǒpéi qí
volume volume

Từ hán việt: 【tác bồi kì】

Đọc nhanh: 索赔期 (tác bồi kì). Ý nghĩa là: Thời hạn (kỳ hạn).

Ý Nghĩa của "索赔期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

索赔期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thời hạn (kỳ hạn)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索赔期

  • volume volume

    - xiàng 银行 yínháng 索赔 suǒpéi le

    - Tôi đã yêu cầu ngân hàng bồi thường.

  • volume volume

    - 要求 yāoqiú 索赔 suǒpéi 损失 sǔnshī

    - Anh ấy yêu cầu bồi thường thiệt hại.

  • volume volume

    - duì 这项 zhèxiàng 索赔 suǒpéi 内容 nèiróng 应该 yīnggāi 判定 pàndìng 任何 rènhé 赔付 péifù

    - Không được bồi thường cho nội dung của yêu cầu này.

  • volume volume

    - xiàng 公司 gōngsī 提出 tíchū 索赔 suǒpéi

    - Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.

  • volume volume

    - 客户 kèhù 索赔 suǒpéi 退货 tuìhuò de 费用 fèiyòng

    - Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 处理 chǔlǐ 索赔 suǒpéi 事宜 shìyí

    - Chúng tôi đang xử lý vấn đề yêu cầu bồi thường.

  • volume volume

    - 保险公司 bǎoxiǎngōngsī 已经 yǐjīng 清偿 qīngcháng le de 索赔 suǒpéi 款额 kuǎné

    - Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.

  • volume volume

    - 索赔 suǒpéi 过高 guògāo 反而 fǎnér 使 shǐ de 要求 yāoqiú 无法 wúfǎ 实现 shíxiàn

    - Việc yêu cầu bồi thường quá cao đã khiến cho ông ta không thể thực hiện được yêu cầu của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Péi
    • Âm hán việt: Bồi
    • Nét bút:丨フノ丶丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYTR (月人卜廿口)
    • Bảng mã:U+8D54
    • Tần suất sử dụng:Cao