索赔淸单 suǒpéi qīng dān
volume volume

Từ hán việt: 【tác bồi thanh đơn】

Đọc nhanh: 索赔淸单 (tác bồi thanh đơn). Ý nghĩa là: Bản kê đòi bồi thường.

Ý Nghĩa của "索赔淸单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

索赔淸单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bản kê đòi bồi thường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索赔淸单

  • volume volume

    - xiàng 银行 yínháng 索赔 suǒpéi le

    - Tôi đã yêu cầu ngân hàng bồi thường.

  • volume volume

    - 要求 yāoqiú 索赔 suǒpéi 损失 sǔnshī

    - Anh ấy yêu cầu bồi thường thiệt hại.

  • volume volume

    - duì 这项 zhèxiàng 索赔 suǒpéi 内容 nèiróng 应该 yīnggāi 判定 pàndìng 任何 rènhé 赔付 péifù

    - Không được bồi thường cho nội dung của yêu cầu này.

  • volume volume

    - xiàng 公司 gōngsī 提出 tíchū 索赔 suǒpéi

    - Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.

  • volume volume

    - 客户 kèhù 索赔 suǒpéi 退货 tuìhuò de 费用 fèiyòng

    - Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 处理 chǔlǐ 索赔 suǒpéi 事宜 shìyí

    - Chúng tôi đang xử lý vấn đề yêu cầu bồi thường.

  • volume volume

    - 保险公司 bǎoxiǎngōngsī 已经 yǐjīng 清偿 qīngcháng le de 索赔 suǒpéi 款额 kuǎné

    - Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.

  • volume volume

    - 索赔 suǒpéi 过高 guògāo 反而 fǎnér 使 shǐ de 要求 yāoqiú 无法 wúfǎ 实现 shíxiàn

    - Việc yêu cầu bồi thường quá cao đã khiến cho ông ta không thể thực hiện được yêu cầu của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XEQMB (重水手一月)
    • Bảng mã:U+6DF8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Péi
    • Âm hán việt: Bồi
    • Nét bút:丨フノ丶丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYTR (月人卜廿口)
    • Bảng mã:U+8D54
    • Tần suất sử dụng:Cao