Đọc nhanh: 系统统计 (hệ thống thống kế). Ý nghĩa là: số liệu thống kê về hệ thống.
系统统计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số liệu thống kê về hệ thống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系统统计
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 你 要 解决 系统 的 弊端
- Bạn cần giải quyết các lỗ hổng của hệ thống.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 系统 连接 后 实现 了 病案 统计 信息 资源共享
- Sau khi hệ thống được kết nối, việc chia sẻ tài nguyên thông tin thống kê hồ sơ bệnh án đã được thực hiện
- 原始社会 没有 书写 系统
- Xã hội nguyên thủy không có hệ thống viết.
- 这个 系统 设计 太 死板 了
- Hệ thống này được thiết kế quá máy móc.
- 这个 系统 的 设计 太 混乱 了
- Thiết kế của hệ thống này quá lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
系›
统›
计›