Đọc nhanh: 索溪峪 (tác khê dục). Ý nghĩa là: Thung lũng Sách Khê.
✪ 1. Thung lũng Sách Khê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索溪峪
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 麻索
- dây đay.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 他 向 公司 提出 索赔
- Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峪›
溪›
索›