Đọc nhanh: 系数工资 (hệ số công tư). Ý nghĩa là: lương hệ số.
系数工资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lương hệ số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系数工资
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 他告 了 老板 不 给 工资
- Anh ấy đã kiện sếp không trả lương.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 盛大 有 完整 的 职务 职级 体系 最高 的 工资 给 最 优秀 的 人才
- Shanda có một hệ thống câp bậc công việc hoàn chỉnh, mức lương cao cho những người tài năng
- 今年 我 爸爸 工资 还 仍旧
- Lương của bố năm nay vẫn thế.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
数›
系›
资›