Đọc nhanh: 系统解剖学 (hệ thống giải phẫu học). Ý nghĩa là: giải phẫu.
系统解剖学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải phẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系统解剖学
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 系统 学习
- học tập có hệ thống
- 你 要 解决 系统 的 弊端
- Bạn cần giải quyết các lỗ hổng của hệ thống.
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 他 不 了解 度量衡 系统
- Anh ta không hiểu hệ thống đo lường.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
- 系统 的 学习 很 重要
- Học tập có hệ thống rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剖›
学›
系›
统›
解›