Đọc nhanh: 系领导 (hệ lĩnh đạo). Ý nghĩa là: lãnh đạo khoa.
系领导 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãnh đạo khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系领导
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 他们 准备 选举 新 领导
- Họ chuẩn bị bầu cử lãnh đạo mới.
- 他们 俩 领导 不了 公司
- Hai người họ không lãnh đạo nổi công ty.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
- 领导 和 下属 关系 很 好
- Mối quan hệ giữa lãnh đạo và cấp dưới rất tốt.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
- 越中 两国 领导 努力 建造 两 国 相互理解 和 伙伴关系 的 新 桥梁
- Các nhà lãnh đạo Việt Nam và Trung Quốc đã nỗ lực xây dựng những cầu nối mới về sự hiểu biết lẫn nhau và quan hệ đối tác giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
系›
领›