Đọc nhanh: 糙面内质网 (tháo diện nội chất võng). Ý nghĩa là: lưới nội tiết thô.
糙面内质网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới nội tiết thô
rough endoplasmic reticulum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糙面内质网
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 地面 的 石头 很糙
- Những viên đá trên mặt đất rất thô ráp.
- 手册 内容 很 全面
- Nội dung sổ tay rất toàn diện.
- 她 很 坦然 地面 对 质疑
- Cô ấy rất thản nhiên đối mặt với nghi ngờ.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 这些 罪犯 表面 上 气势汹汹 实际上 是 羊质虎皮 内心 虚弱
- Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
糙›
网›
质›
面›