Đọc nhanh: 光面内质网 (quang diện nội chất võng). Ý nghĩa là: lưới nội chất trơn.
光面内质网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới nội chất trơn
smooth endoplasmic reticulum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光面内质网
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 他 说 两面光 的话 是 怕得罪人
- anh ấy nói những lời lấy lòng hai bên vì sợ làm người có tội.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 这些 罪犯 表面 上 气势汹汹 实际上 是 羊质虎皮 内心 虚弱
- Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
内›
网›
质›
面›