Đọc nhanh: 糖酵解 (đường diếu giải). Ý nghĩa là: đường phân (chuyển hóa kỵ khí của glucose).
糖酵解 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường phân (chuyển hóa kỵ khí của glucose)
glycolysis (anaerobic metabolism of glucose)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖酵解
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 糖 和 淀粉 在 胃里 被 分解
- Đường và tinh bột bị phân hủy trong dạ dày.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糖›
解›
酵›