Đọc nhanh: 糖蛋白 (đường đản bạch). Ý nghĩa là: glycoprotein.
糖蛋白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. glycoprotein
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖蛋白
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 汤圆 馅 是 芝麻 白糖
- Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 蛋糕 上 覆盖 着 一层 糖霜
- Trên bánh gatô phủ một lớp đường bột.
- 植物蛋白
- protit thực vật
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
糖›
蛋›