Đọc nhanh: 紫啸鸫 (tử khiếu đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) tuýt còi xanh (Myophonus caeruleus).
紫啸鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) tuýt còi xanh (Myophonus caeruleus)
(bird species of China) blue whistling thrush (Myophonus caeruleus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫啸鸫
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 子弹 发出 尖锐 的 啸声
- đạn bay phát ra tiếng kêu vèo vèo.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 鸟啸
- chim kêu
- 她 穿着 紫色 的 裙子
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu tím.
- 姹紫嫣红
- khoe màu đua sắc
- 她 的 发带 是 紫色 的
- Băng đô của cô ấy có màu tím.
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啸›
紫›
鸫›