Đọc nhanh: 糖萝卜 (đường la bốc). Ý nghĩa là: củ cải đường, mứt củ cải.
糖萝卜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. củ cải đường
甜菜的通称
✪ 2. mứt củ cải
蜜饯的胡萝卜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖萝卜
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 妈妈 熬 的 萝卜 好吃
- Củ cải mẹ nấu rất ngon.
- 我 喜欢 吃 白萝卜 汤
- Tôi thích ăn canh củ cải trắng.
- 你 凉拌 的 萝卜 很 好吃
- Củ cải mà bạn trộn rất ngon.
- 我 想 买 一 公斤 胡萝卜
- Tôi muốn mua một kg cà rốt.
- 你 带 了 一块 红萝卜 来
- Bạn đã mang theo một củ cà rốt.
- 胡萝卜 是 一种 很 营养 的 蔬菜
- Cà rốt là một loại rau rất bổ dưỡng.
- 我 压根 就 不 喜欢 吃 胡萝卜
- Tôi không thích ăn cà rốt chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺊›
卜›
糖›
萝›