Đọc nhanh: 卜居 (bốc cư). Ý nghĩa là: chọn chỗ ở.
卜居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chọn chỗ ở
择地居住
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卜居
- 他卜 定居 此地
- Anh ấy chọn định cư ở đây.
- 我们 卜居 城市
- Chúng tôi chọn sống ở thành phố.
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 京 先生 是 我 的 邻居
- Ông Kinh là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺊›
卜›
居›