Đọc nhanh: 卜甲 (bốc giáp). Ý nghĩa là: bói mai rùa.
卜甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bói mai rùa
占卜用的龟甲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卜甲
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 你 凉拌 的 萝卜 很 好吃
- Củ cải mà bạn trộn rất ngon.
- 他 穿着 一身 华丽 的 盔甲
- Anh ấy mặc một bộ giáp lộng lẫy.
- 你 带 了 一块 红萝卜 来
- Bạn đã mang theo một củ cà rốt.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
- 你 为什么 要 留 着 那些 脚指甲 呢
- Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺊›
卜›
甲›