Đọc nhanh: 卜卦 (bốc quái). Ý nghĩa là: bói toán; thuật bói toán.
卜卦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bói toán; thuật bói toán
占卜卦象以视吉凶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卜卦
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 八卦 里 坤 就是 地
- Trong bát quái Khôn chính là đất.
- 八卦 中震 代表 着 雷
- Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.
- 八卦 里 的 离 代表 着火 的 元素
- Ly trong tám quẻ bát quái đại diện cho nguyên tố lửa.
- 她 找 人 卜卦
- Cô ấy tìm người bói quẻ.
- 震卦 象征 着 雷之威
- Quẻ Chấn tượng trưng cho uy quyền của sấm sét.
- 前途 未 可 预卜
- tương lai không thể đoán trước được.
- 医 、 卜 、 星相 之类 过去 总 称为 方技
- nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺊›
卜›
卦›