Đọc nhanh: 卜骨 (bốc cốt). Ý nghĩa là: bói bằng xương.
卜骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bói bằng xương
占卜用的兽骨,一般选用牛、羊、猪的肩胛骨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卜骨
- 他卜 定居 此地
- Anh ấy chọn định cư ở đây.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
- 今年 白萝卜 丰收 了
- Củ cải trắng năm nay đã cho thu hoạch.
- 他卜 明天 会 下雨
- Anh ấy dự đoán ngày mai sẽ mưa.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺊›
卜›
骨›