Đọc nhanh: 糖友 (đường hữu). Ý nghĩa là: người mắc bệnh tiểu đường.
糖友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người mắc bệnh tiểu đường
diabetes sufferer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖友
- 小朋友 都 爱 糖果
- Trẻ em đều thích kẹo.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 友谊 如 蜜糖 , 我们 一同 品尝 , 甜蜜 一 滴滴 渗入 心田
- Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.
- 不要 薄待 身边 的 朋友
- Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 不谢 你 是 我 的 朋友
- Không có gì, cậu là bạn của tớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
糖›