Đọc nhanh: 糖汁 (đường trấp). Ý nghĩa là: xi-rô.
糖汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xi-rô
syrup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖汁
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 有 糖醋 汁 吗
- Nước sốt chua ngọt?
- 他加 了 一勺 糖
- Anh ấy đã thêm một thìa đường.
- 他 喜欢 嚼 口香糖
- Anh ấy thích nhai kẹo cao su.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
- 什么 时候 吃 你 的 喜糖 啊 ?
- Khi nào thì được ăn kẹo cưới của cháu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
糖›