Đọc nhanh: 糖类 (đường loại). Ý nghĩa là: đường (hóa học), cacbohydrat.
糖类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường (hóa học)
sugar (chemistry)
✪ 2. cacbohydrat
carbohydrate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖类
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
糖›