Đọc nhanh: 模模糊糊 (mô mô hồ hồ). Ý nghĩa là: bập bõm.
模模糊糊 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bập bõm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模模糊糊
- 屏幕 上 的 图像 很 模糊
- Hình ảnh trên màn hình rất mờ.
- 墓碑 上 的 字迹 模糊不清
- Chữ viết trên mộ bia không rõ ràng.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 她 的 记忆 有些 模糊
- Ký ức của cô ấy hơi mờ.
- 她 的 回忆 渐渐 模糊
- Ký ức của cô ấy dần mờ nhạt.
- 她 模糊地 感觉 有人 看 她
- Cô ấy thấy mơ hồ có người nhìn mình.
- 信封 上 的 地址 模糊不清
- Địa chỉ trên bức thư mơ hồ không rõ.
- 他 的 视力 仍 有点 模糊不清
- Tầm nhìn của anh ấy vẫn còn hơi mờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
糊›