Đọc nhanh: 糊糊 (hồ hồ). Ý nghĩa là: cháo. Ví dụ : - 稀糊糊 cháo loãng
糊糊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cháo
用玉米面、面粉等熬成的粥
- 稀 糊糊
- cháo loãng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊糊
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 的 发言 把 大家 弄 糊涂 了
- Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.
- 他 装神弄鬼 糊弄人
- cố tình huyễn hoặc lừa bịp người khác.
- 他 越 解释 , 我越 糊涂
- Anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ.
- 何其糊涂
- quá hồ đồ
- 你 以为 他 糊涂 , 他 并 不 糊涂
- Bạn tưởng anh ấy ngớ ngẩn, thực ra anh ấy không như thế.
- 他 那 两笔 字 还 真 不含糊
- mấy chữ đó anh ta viết khá đấy
- 他 马马虎虎 拾掇 一下 就 走 了 , 这 不是 糊弄 局 吗
- anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糊›