糊糊 húhú
volume volume

Từ hán việt: 【hồ hồ】

Đọc nhanh: 糊糊 (hồ hồ). Ý nghĩa là: cháo. Ví dụ : - 稀糊糊 cháo loãng

Ý Nghĩa của "糊糊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

糊糊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cháo

用玉米面、面粉等熬成的粥

Ví dụ:
  • volume volume

    - 糊糊 hūhū

    - cháo loãng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊糊

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - de 发言 fāyán 大家 dàjiā nòng 糊涂 hútú le

    - Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.

  • volume volume

    - 装神弄鬼 zhuāngshénnòngguǐ 糊弄人 hùnòngrén

    - cố tình huyễn hoặc lừa bịp người khác.

  • volume volume

    - yuè 解释 jiěshì 我越 wǒyuè 糊涂 hútú

    - Anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ.

  • volume volume

    - 何其糊涂 héqíhútú

    - quá hồ đồ

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 糊涂 hútú bìng 糊涂 hútú

    - Bạn tưởng anh ấy ngớ ngẩn, thực ra anh ấy không như thế.

  • volume volume

    - 两笔 liǎngbǐ hái zhēn 不含糊 bùhánhù

    - mấy chữ đó anh ta viết khá đấy

  • volume volume

    - 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 拾掇 shíduō 一下 yīxià jiù zǒu le zhè 不是 búshì 糊弄 hùnòng ma

    - anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJRB (火木十口月)
    • Bảng mã:U+7CCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao