Đọc nhanh: 糊精 (hồ tinh). Ý nghĩa là: dextrin (chất hoá học).
糊精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dextrin (chất hoá học)
指各种水溶性的右旋胶质多糖中的任何一种,将淀粉加热或在酸、酶作用下制得,呈黄色或白色粉末状或颗粒状将它进一步水解能产生麦芽糖和葡萄糖用作胶粘剂、纸张和纺织品的胶料、树胶代用品以及用于果汁和啤酒的制造中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊精
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 人生 夕阳 , 别样 精彩
- Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 今天 晚会 的 节目 很 精彩
- Tiết mục buổi dạ hội hôm nay rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
精›
糊›