糊精 hú jīng
volume volume

Từ hán việt: 【hồ tinh】

Đọc nhanh: 糊精 (hồ tinh). Ý nghĩa là: dextrin (chất hoá học).

Ý Nghĩa của "糊精" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

糊精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dextrin (chất hoá học)

指各种水溶性的右旋胶质多糖中的任何一种,将淀粉加热或在酸、酶作用下制得,呈黄色或白色粉末状或颗粒状将它进一步水解能产生麦芽糖和葡萄糖用作胶粘剂、纸张和纺织品的胶料、树胶代用品以及用于果汁和啤酒的制造中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊精

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 书法 shūfǎ 精妙 jīngmiào

    - thư pháp tuyệt diệu.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - wèi nín 推荐 tuījiàn yán 鸡精 jījīng de 做法 zuòfǎ

    - Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 夕阳 xīyáng 别样 biéyàng 精彩 jīngcǎi

    - Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 文娱 wényú 晚会 wǎnhuì 除了 chúle 京剧 jīngjù 曲艺 qǔyì 以外 yǐwài 还有 háiyǒu 其他 qítā 精彩节目 jīngcǎijiémù

    - buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚会 wǎnhuì de 节目 jiémù hěn 精彩 jīngcǎi

    - Tiết mục buổi dạ hội hôm nay rất đặc sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJRB (火木十口月)
    • Bảng mã:U+7CCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao